Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải theo chỉ định của bác sỹ.
Thuốc Afanix 40 (Afatinib) – Thông tin sản phẩm
Hoạt chất: Afatinib.
Hàm lượng: 40mg, 80mg.
Quy cách: Hộp 30 viên nén.
Nhà sản xuất: Beacon – Bangladesh.
Thuốc Afanix 40 (Afatinib) là thuốc gì, điều trị bệnh gì?
Afatinib là thuốc gì?
Afatinib là một loại thuốc ung thư được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là EGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì) dương tính, có nghĩa là nó được gây ra bởi gen hoặc gen EGFR bất thường.
Protein EGFR được tìm thấy trên bề mặt của tế bào và giúp chúng phát triển, nhưng khi gen EGFR bị lỗi hoặc các tế bào bất thường có thể phát triển ngoài tầm kiểm soát gây ung thư.
Afatinib thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế kinase. Nó là một chất ức chế EGFR tyrosine kinase hoạt động bằng cách ngăn chặn EGFR không thể đảo ngược.
Afatinib giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự lây lan của ung thư và có thể giúp những người có NSCLC dương tính với EGFR sống lâu hơn. Afatinib đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 2013.
Thuốc Afanix 40 được sử dụng để làm gì?
Afatinib là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị những người bị NSCLC:
– Có (các) gen EGFR bất thường (không kháng) nhất định. Bác sỹ của bạn sẽ thực hiện kiểm tra để đảm bảo rằng afatinib phù hợp với bạn.
– Đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể (di căn),
– Và chưa được điều trị ung thư phổi di căn trước đây.
Người ta không biết liệu Afanix có an toàn và hiệu quả trong việc điều trị những người bị ung thư phổi có gen EGFR bất thường kháng lại hay không.
Hoặc được sử dụng để điều trị những người bị ung thư phổi tế bào vảy:
– Đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể, và
– Trước đây đã được điều trị bằng hóa trị có chứa bạch kim.
Người ta không biết liệu thuốc Afanix 40 có an toàn và hiệu quả ở trẻ em hay không.
Thuốc Afanix 40 có tác dụng gì?
Dược lực học
Afatinib là một chất ức chế tyrosine kinase mạnh và có tính chọn lọc cao thuộc họ ErbB. Nó liên kết cộng hóa trị với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR hoặc ErbB1), thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người loại 2 (HER2 hoặc ErbB2) và 4 (HER4 hoặc ErbB4) để ngăn chặn không thể đảo ngược quá trình tự động phosphoryl hóa tyrosine kinase và điều hòa tín hiệu ErbB.
Dược động học
Hấp thu: Giảm hấp thu khi ăn nhiều chất béo. Sinh khả dụng: 92%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương: 2-5 giờ.
Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương: Xấp xỉ 95%.
Chuyển hóa: Cộng hóa trị vào protein và các phân tử nhỏ nucleophin. Thực hiện chuyển hóa enzym tối thiểu.
Bài tiết: Qua phân (85%) và nước tiểu (4%), chủ yếu dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải: 37 giờ.
Thuốc Afanix 40 không dùng trong trường hợp nào?
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Liều dùng, cách dùng thuốc Afanix 40
Liều dùng
– Liều khuyến cáo: 1 viên Afanix 40mg/ngày.
– Dùng cho đến khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không còn dung nạp lâu hơn bởi bệnh nhân.
Cách dùng
– Ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Lưu ý
– Không nên dùng một liều đã quên trong vòng 12 giờ của liều tiếp theo.
Tác dụng phụ của thuốc Afanix 40
Các tác dụng phụ thường gặp
Những tác dụng phụ này xảy ra ở hơn 10 trên 100 người (hơn 10%). Bạn có thể có một hoặc nhiều trong số chúng. Chúng bao gồm:
Bệnh tiêu chảy
Liên hệ với đường dây tư vấn của bạn nếu bạn bị tiêu chảy, chẳng hạn như nếu bạn có 4 hoặc nhiều hơn phân lỏng (phân) trong 24 giờ. Hoặc nếu bạn không thể uống để thay thế lượng chất lỏng đã mất. Hoặc nếu nó tiếp tục trong hơn 3 ngày.
Bác sĩ có thể cho bạn thuốc chống tiêu chảy để mang về nhà sau khi điều trị. Ăn ít chất xơ, tránh trái cây sống, nước trái cây, ngũ cốc và rau quả, và uống nhiều để bù lại lượng chất lỏng bị mất.
Các vấn đề về da
Các vấn đề về da bao gồm phát ban da, khô da và ngứa. Điều này thường trở lại bình thường khi quá trình điều trị của bạn kết thúc. Y tá của bạn sẽ cho bạn biết những sản phẩm bạn có thể sử dụng trên da để cải thiện.
Đau miệng
Các vết loét và vết loét ở miệng có thể gây đau đớn. Nó giúp giữ cho miệng và răng của bạn sạch sẽ, uống nhiều nước, tránh thực phẩm có tính axit như cam, chanh và bưởi, và nhai kẹo cao su để giữ ẩm cho miệng. Nói với bác sĩ hoặc y tá của bạn nếu bạn bị loét.
Sưng quanh móng tay (Paronychia)
Da xung quanh móng tay của bạn có thể bị sưng, đỏ và đau. Nó cũng có thể bị nhiễm trùng. Nói chuyện với bác sỹ nếu bạn nhận thấy điều này.
Ăn mất ngon
Bạn có thể chán ăn vì nhiều lý do khác nhau khi đang điều trị ung thư. Đau ốm, thay đổi khẩu vị hoặc mệt mỏi có thể khiến bạn bỏ ăn và thức uống.
Cảm thấy đau ốm
Cảm giác hoặc bị ốm thường được kiểm soát tốt bằng các loại thuốc chống mệt mỏi. Tránh thức ăn béo hoặc chiên, ăn nhiều bữa nhỏ và đồ ăn nhẹ, uống nhiều nước và các kỹ thuật thư giãn đều có thể hữu ích.
Điều quan trọng là phải uống thuốc chống mệt mỏi theo chỉ định ngay cả khi bạn không cảm thấy ốm. Việc ngăn ngừa bệnh tật sẽ dễ dàng hơn là điều trị khi bệnh đã bắt đầu.
Chảy máu cam
Nói chuyện với bác sỹ của bạn về điều này.
Thuốc Afanix 40 giá bao nhiêu? Giá bán thuốc Afanix 40
Vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0818448886 để biết thêm chi tiết.
Mua thuốc Afanix 40 ở đâu chính hãng?
Vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0818448886 để biết thêm chi tiết.
Tài liệu tham khảo:
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc Afanix 40 (Afatinib) mua ở đâu, bán ở đâu, giá bao nhiêu?”